Việc theo dõi tình hình sức khỏe thông qua chỉ số huyết áp tại nhà ngày càng trở nên phổ biến. Huyết áp, một chỉ số quan trọng phản ánh trạng thái cân bằng động học của các quá trình sinh lý trong cơ thể, có thể cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe nếu ở mức quá cao hoặc quá thấp. Trong số các chỉ số thường gặp, mức huyết áp 90/60 mmHg khiến nhiều người lo ngại và đặt câu hỏi: Liệu huyết áp 90 60 có thấp không , có nguy hiểm không, và làm thế nào để duy trì huyết áp trong ngưỡng an toàn?

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện dựa trên các khuyến nghị y khoa về ý nghĩa của chỉ số 90/60 mmHg, các yếu tố gây ra nó, và những biện pháp điều chỉnh hiệu quả, an toàn tại nhà.

Huyết Áp Là Gì và Chỉ Số Bình Thường Được Xác Định Như Thế Nào?

Để trả lời cho câu hỏi huyết áp 90 60 có thấp không, trước hết chúng ta cần hiểu rõ về huyết áp và cách đọc chỉ số này.

Định nghĩa và Đơn vị đo lường

Huyết áp là thước đo lực của máu tác động lên thành động mạch khi máu chảy qua chúng. Lực này được tạo ra từ sự kết hợp giữa lực co bóp của tim và sức cản của mạch máu. Đơn vị dùng để đo huyết áp là milimet thủy ngân (mmHg).

Khi đo huyết áp, chúng ta thường thấy kết quả thể hiện bằng hai con số:

  • Huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa): Là áp lực cao nhất trong động mạch khi tim co bóp và ép máu vào động mạch.
  • Huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu): Là áp lực thấp nhất trong động mạch khi tim nghỉ giữa những nhịp đập, và máu chảy ngược về tim thông qua tĩnh mạch.

Ngưỡng Huyết Áp Bình Thường

Đối với một người trưởng thành khỏe mạnh, chỉ số huyết áp bình thường được quy định là dưới 120/80 mmHg. Huyết áp tối đa (tâm thu) bình thường dao động trong khoảng từ 100 – 120 mmHg. Huyết áp tối thiểu (tâm trương) bình thường là từ 60 – 80 mmHg.

Huyết áp không phải lúc nào cũng giữ ổn định mà sẽ thay đổi liên tục. Những yếu tố như hoạt động, cảm xúc, tư thế thay đổi, uống cà phê hay hút thuốc lá, hoặc bị xúc động đều có thể khiến huyết áp thay đổi. Thông thường, huyết áp sẽ cao hơn vào buổi sáng và thấp hơn vào buổi tối. Lúc ngủ sâu nhất chính là đỉnh thấp nhất (SBP/DBP mmHg < 120 và/hoặc < 70).

Huyết Áp 90 60 Có Thấp Không?

Khi đo được chỉ số 90/60 mmHg, câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Huyết áp 90 60 có thấp không?” là: “Thấp”.

Phân loại Huyết Áp Thấp

Theo định nghĩa y khoa, tình trạng huyết áp thấp (hạ huyết áp) được xác định khi chỉ số huyết áp tâm thu nhỏ hơn 90 mmHg và huyết áp tâm trương nhỏ hơn 60 mmHg.

Huyết áp 90/60 mmHg thuộc nhóm huyết áp thấp. Mức này được xem là giới hạn thấp của khoảng huyết áp bình thường. Các chỉ số thấp hơn như 80/60 mmHg hay 90/55 mmHg cũng là mức huyết áp thấp và cần được theo dõi chặt chẽ hơn. Chỉ số tâm thu 95 mmHg hoặc 98 mmHg cũng được coi là thấp, nhưng tương đối an toàn trong ngưỡng cho phép đối với người khỏe mạnh.

Khi Nào Huyết Áp 90/60 Là Bình Thường?

Điều quan trọng cần lưu ý là huyết áp 90/60 mmHg không phải lúc nào cũng là dấu hiệu đáng lo ngại. Ở một số người, mức 90/60 mmHg có thể là bình thường và không gây ra triệu chứng nào.

Cụ thể, mức huyết áp này thường thấy ở:

  • Người trẻ tuổi: Đặc biệt là người có thể trạng nhỏ hoặc phụ nữ.
  • Vận động viên: Những người thường xuyên tập thể dục có hệ tuần hoàn khỏe mạnh, tim bơm máu hiệu quả mà không cần tạo ra áp lực cao trên thành động mạch.

Trong những trường hợp này, nếu người đó cảm thấy khỏe mạnh, không có triệu chứng lâm sàng đi kèm, thì 90/60 mmHg có thể là bình thường về mặt sinh lý.

Tuy nhiên, đối với người lớn tuổi, bệnh nhân tim mạch, hoặc người đang dùng thuốc hạ áp, mức huyết áp này có thể gây giảm tưới máu não và tim, dẫn đến hoa mắt hoặc choáng váng.

Các Loại Huyết Áp Thấp và Triệu Chứng Đáng Quan Ngại

Huyết áp thấp có thể được phân loại theo thời điểm xảy ra:

  • Huyết áp thấp mạn tính: Huyết áp lúc nghỉ thường xuyên dưới 90/60 mmHg. Người bị huyết áp thấp mạn tính có thể không có triệu chứng và chỉ được phát hiện khi tình cờ đo huyết áp.
  • Hạ huyết áp đột ngột:
    • Hạ huyết áp tư thế đứng (hạ huyết áp tư thế): Xảy ra khi huyết áp giảm từ 20 mmHg (tâm thu) hoặc 10 mmHg (tâm trương) trở lên trong vòng 3 phút sau khi đột ngột đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm. Tình trạng này phổ biến ở người lớn tuổi.
    • Hạ huyết áp sau ăn: Xảy ra 1-2 giờ sau khi ăn, thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt người bị cao huyết áp hoặc rối loạn chức năng thần kinh tự chủ (như bệnh Parkinson).
    • Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh: Tụt huyết áp sau khi đứng trong thời gian dài hoặc khi có phản ứng cảm xúc mạnh mẽ (sợ hãi, sốc). Dạng này thường ảnh hưởng đến thanh niên và trẻ em.

Triệu chứng Huyết Áp Thấp Thường Gặp

Huyết áp 90/60 mmHg chỉ đáng lo ngại khi kèm theo các phản ứng bất thường do giảm tưới máu mô. Các triệu chứng phổ biến khi huyết áp giảm dưới mức cơ thể quen thuộc bao gồm:

  • Chóng mặt, hoa mắt, choáng váng: Đặc biệt khi đứng lên đột ngột.
  • Mệt mỏi, thiếu tập trung, buồn ngủ.
  • Buồn nôn.
  • Ngất (xỉu): Phổ biến sau bữa ăn hoặc sau khi đứng lâu.
  • Da nhợt nhạt, tay chân lạnh.
  • Tim đập nhanh, đánh trống ngực, thở nhanh, nông.

Huyết áp thấp gây đau đầu chóng mặt, mất ngủ

Dấu hiệu Cảnh báo Nguy hiểm Cần Cấp cứu

Nếu huyết áp hạ quá thấp, nó có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tình trạng sốc. Các dấu hiệu cảnh báo cần đến cơ sở y tế ngay lập tức bao gồm:

  • Lú lẫn, đặc biệt ở người lớn tuổi.
  • Ngất kèm co giật hoặc mất ý thức kéo dài.
  • Đau ngực, khó thở, nhịp tim không đều.
  • Tay chân lạnh, da nhợt nhạt, da xanh xao hoặc tím tái, đổ mồ hôi.
  • Mạch yếu và nhanh.
  • Triệu chứng không cải thiện dù đã áp dụng các biện pháp nghỉ ngơi và uống nước.
  • Huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg nhiều lần đo liên tiếp.

Nguyên Nhân Gây Ra Tình Trạng Huyết Áp 90/60 mmHg

Việc xác định đúng nguyên nhân gây huyết áp thấp là bước đầu tiên để định hướng điều trị phù hợp. Các nguyên nhân có thể được chia làm hai nhóm chính: sinh lý (tạm thời) và bệnh lý (cần điều trị).

Nguyên nhân Sinh lý và Tạm thời

Trong nhiều trường hợp, huyết áp 90/60 mmHg chỉ mang tính tạm thời do thói quen sinh hoạt hoặc điều kiện môi trường:

  • Mất nước: Do đổ mồ hôi nhiều, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc uống rượu bia. Uống rượu bia sẽ làm mất nước và gây nguy cơ hạ huyết áp.
  • Chế độ ăn: Ăn ít muối (kiêng quá mức), hoặc nhịn ăn kéo dài.
  • Thay đổi tư thế: Đứng dậy quá nhanh (tụt huyết áp tư thế).
  • Môi trường: Sau khi tắm nước nóng hoặc ở môi trường nhiệt độ cao.
  • Thai kỳ: Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu thường có xu hướng huyết áp giảm nhẹ do thay đổi tuần hoàn máu và hormone.
  • Yếu tố cảm xúc: Cảm xúc căng thẳng, sợ hãi, bất an hoặc đau đớn.
  • Thói quen sống: Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm giàu carbohydrate hoặc áp dụng những biện pháp ép cân, giảm cân quá nhanh.

Các nguyên nhân này thường chỉ gây giảm huyết áp tạm thời và có thể cải thiện nhanh sau khi nghỉ ngơi, bổ sung nước và điện giải.

 Nguyên nhân Bệnh lý và Thuốc

Nếu huyết áp thấp xuất hiện thường xuyên hoặc không cải thiện, nó có thể là dấu hiệu cảnh báo những nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn:

  • Bệnh tim mạch: Rối loạn nhịp tim (nhịp tim chậm hoặc nhanh), suy tim, hở van tim. Tụt huyết áp có thể là triệu chứng của các vấn đề tim mạch.
  • Thiếu máu/Mất máu: Thiếu máu nặng hoặc mất máu cấp đột ngột do chấn thương, tai nạn, chảy máu trong hoặc rong kinh.
  • Rối loạn nội tiết: Bệnh tiểu đường, suy giáp, suy tuyến thượng thận.
  • Rối loạn thần kinh: Bệnh Parkinson.
  • Nhiễm trùng/Sốc: Các tình trạng đe dọa tính mạng như sốc phản vệ, nhiễm trùng máu (sepsis), thuyên tắc phổi.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc điều trị tăng huyết áp, suy tim, thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, an thần, hoặc thuốc điều trị Parkinson, rối loạn cương dương. Việc sử dụng thuốc sai cách cũng có thể gây hạ huyết áp.

Huyết Áp Thấp 90/60 Nguy Hiểm Như Thế Nào và Biến Chứng Kéo Dài

Nhiều người có quan niệm sai lầm rằng chỉ huyết áp cao mới nguy hiểm và huyết áp thấp là mục tiêu để phấn đấu. Tuy nhiên, thực tế, huyết áp thấp cũng nguy hiểm như huyết áp cao. Nếu huyết áp hạ quá thấp có thể dẫn đến đe dọa tính mạng.

Tổn Thương Cơ quan Quan trọng

Khi huyết áp giảm, áp lực trong các mạch máu không đủ mạnh để đưa máu giàu oxy đến khắp nơi trong cơ thể. Nếu tình trạng huyết áp thấp kéo dài liên tục (ví dụ 90/60 mmHg duy trì lâu), nó sẽ gây tổn thương các cơ quan quan trọng do thiếu tưới máu và thiếu oxy:

  • Não: Lưu lượng máu lên não bị giảm, gây thiếu oxy mô, dẫn đến chóng mặt, nhức đầu, ngất xỉu. Nếu kéo dài, người bệnh có thể bị rối loạn tuần hoàn não, suy giảm chức năng hệ thần kinh, suy giảm trí nhớ, và có khả năng mất trí nhớ cao (gắn liền với bệnh mất trí do Alzheimer).
  • Tim: Tim phải cố gắng hoạt động để bù đắp lượng máu cho cơ thể. Điều này có thể dẫn đến suy giảm chức năng tim và suy tim mạn tính.
  • Thận: Thận cần đủ áp lực máu để lọc chất thải. Huyết áp thấp kéo dài dễ dẫn đến rối loạn hoặc suy giảm chức năng thận, giảm khả năng lọc độc tố.
  • Gan, Phổi: Các cơ quan này cũng bị suy yếu nếu huyết áp thấp kéo dài.

Biến chứng Cấp tính và Dài hạn

Huyết áp thấp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được cấp cứu kịp thời:

  • Tai biến mạch máu não và Nhồi máu cơ tim: Tụt huyết áp nhiều lần là nguyên nhân gây tai biến mạch máu não (chiếm tỷ lệ 10 – 15%). Huyết áp rất thấp có liên quan đến cơn đau thắt ngực ở người bị bệnh động mạch vành mạn tính. Thậm chí, 30% số người bị nhồi máu não và 25% số người bị nhồi máu cơ tim là do huyết áp thấp.
  • Sốc và Tử vong: Hạ huyết áp nghiêm trọng có thể dẫn tới sốc, một tình trạng đe dọa tính mạng, gây tổn thương nội tạng và có nguy cơ tử vong nếu không cấp cứu nhanh chóng.
  • Ngã và Chấn thương: Ngất xỉu hoặc choáng váng do tụt huyết áp đột ngột (đặc biệt là tụt huyết áp tư thế đứng) có thể gây tai nạn nguy hiểm, chấn thương, gãy xương.
  • Rung nhĩ: Tụt huyết áp đột ngột còn gây ra các vấn đề sức khỏe khác như rung nhĩ.
  • Tuổi cao: Ở người lớn tuổi, hệ tim mạch kém thích nghi với thay đổi huyết áp, huyết áp thấp kéo dài dễ gây thiếu máu não, té ngã, thậm chí đột quỵ do não thiếu oxy.

Chú ý tình trạng huyết áp cao hay thấp đều nguy cơ gây tai biến,…

Cách Xử Lý và Điều Trị Huyết Áp 90/60 An Toàn

Nếu bạn đo được huyết áp 90/60 mmHg, không nên hoang mang. Cần theo dõi xem chỉ số này có kèm theo triệu chứng hay không. Nếu có, việc điều trị tốt nhất sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân.

Xử lý Tạm thời khi Tụt Huyết Áp Đột Ngột

Khi có dấu hiệu tụt huyết áp (chóng mặt, hoa mắt), cần thực hiện các bước xử lý tạm thời tại nhà ngay lập tức:

  • Thay đổi tư thế: Ngừng ngay các hoạt động đang làm, nằm xuống và kê cao chân để giúp máu dồn về tim và não, tăng cường tuần hoàn máu.
  • Bổ sung chất lỏng: Uống ngay một ly nước ấm, nước lọc, nước trà nóng, hoặc dung dịch điện giải nhẹ. Chất lỏng giúp làm tăng thể tích máu và ngăn ngừa mất nước, rất tốt trong điều trị chứng huyết áp thấp.
  • Bổ sung muối: Ăn nhẹ với bánh quy mặn hoặc súp loãng, hoặc thức ăn chứa nhiều muối. Lượng muối dư thừa có thể giúp làm tăng huyết áp nhanh chóng.
  • Chuyển đổi tư thế chậm rãi: Tránh thay đổi tư thế đột ngột, nhất là khi vừa thức dậy, chuyển từ từ khi tư thế nằm, ngồi, ngồi xổm sang tư thế đứng.

Nếu áp dụng những biện pháp tự nhiên trên mà tình hình không cải thiện, hoặc có dấu hiệu nguy hiểm (sốc, ngất), người bệnh nên nhập viện ngay lập tức.

Thay đổi Lối sống và Chế độ Ăn Uống

Việc phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị. Để duy trì huyết áp ổn định và phòng ngừa huyết áp thấp tái diễn, cần xây dựng chế độ sinh hoạt và ăn uống lành mạnh:

  • Uống đủ nước: Uống đủ lượng nước trong ngày (khoảng 1 – 1,5 lít/ngày; khi thời tiết khô hanh từ 1,5 – 2 lít/ngày).
  • Bổ sung muối hợp lý: Không ăn quá nhạt. Tuy nhiên, việc tăng lượng muối cần được kiểm tra với bác sĩ trước, do natri dư thừa có thể dẫn tới suy tim, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
  • Chế độ ăn đa dạng: Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh bằng cách bổ sung đa dạng các loại thực phẩm (ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau, và thịt gà và cá nạc). Đặc biệt bổ sung thực phẩm chứa đạm, vitamin nhóm B, vitamin C, và các thực phẩm giàu kali, magie như chuối, rau xanh, hạt ngũ cốc.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Ăn các bữa ăn nhỏ trong ngày.
  • Hạn chế thực phẩm giàu carbohydrate: Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm giàu carbohydrate như khoai tây, gạo, mì ống và bánh mì.
  • Hạn chế chất kích thích: Hạn chế bia, rượu (vì làm mất nước và gây hạ huyết áp), và hạn chế caffein (vì chúng có thể làm giãn mạch tạm thời). Bác sĩ cũng có thể khuyên uống cà phê hoặc trà có chứa caffeine trong bữa ăn để tạm thời làm tăng huyết áp.
  • Ngủ đủ giấc và giữ ấm: Hạn chế thức khuya, duy trì giấc ngủ đủ, và nên giữ ấm cơ thể khi ngủ.
  • Tránh nhiệt độ cao: Tránh tối đa việc ra ngoài khi trời nắng gắt.
  • Tránh tư thế: Tránh tư thế ngồi với hai chân bắt chéo.
  • Mang vớ nén: Có thể mang vớ nén (vớ đàn hồi) để giúp cải thiện lưu lượng máu từ chân đến tim.

Tập luyện Thể dục Thường xuyên

Tập thể dục đã được chứng minh giúp cơ tim khỏe hơn, hỗ trợ quá trình bơm máu hiệu quả, khắc phục các triệu chứng khó chịu do huyết áp thấp.

  • Chọn bài tập nhẹ nhàng: Nên tập thể dục thường xuyên với những bài tập nhẹ nhàng, vừa phải như đi bộ, yoga, bơi lội, đạp xe chậm, bóng bàn, cầu lông. Các bài tập này tăng cường sức mạnh cơ bắp và dây thần kinh, phòng ngừa huyết áp thay đổi đột ngột.
  • Tránh bài tập mạnh: Tuyệt đối tránh các môn thể thao đòi hỏi thể lực cao, dễ làm tụt huyết áp như tập tạ, leo núi, đá bóng, chạy với tốc độ nhanh, chạy đường dài, bóng rổ, bóng chuyền, quần vợt.
  • Lưu ý khi tập: Tránh vận động liên tục trong thời gian dài. Nên nghỉ ngơi sau mỗi 30 phút tập. Dành vài phút để chuyển dần từ tư thế nằm sang ngồi hoặc ngồi sang đứng trước khi bắt đầu tập.

Can thiệp Y tế và Dùng Thuốc

Nếu huyết áp thấp có triệu chứng rõ rệt, phương pháp điều trị tốt nhất là điều trị theo nguyên nhân gây ra tình trạng này.

  • Điều trị nguyên nhân gốc: Bác sĩ sẽ tìm cách giải quyết nguyên nhân rối loạn nguyên phát như mất nước, suy tim, nhiễm trùng, bệnh đái tháo đường, suy giáp. Nếu hạ huyết áp do mất máu, cần hồi sức bằng dịch truyền và điều trị nguyên nhân gây chảy máu.
  • Điều chỉnh thuốc: Nếu huyết áp thấp là do tác dụng phụ của thuốc đang dùng (như thuốc lợi tiểu hoặc thuốc hạ áp), bác sĩ sẽ thay đổi liều lượng hoặc ngừng hoàn toàn loại thuốc đó. Lưu ý, người bệnh không nên tự ý ngưng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
  • Dùng thuốc điều trị: Trong trường hợp không rõ nguyên nhân, mục tiêu điều trị là ổn định huyết áp và giảm triệu chứng. Một số loại thuốc (như fludrocortisone, tác động lên chuyển hóa nước, muối) có thể được sử dụng để điều trị hạ huyết áp thế đứng, giúp tăng thể tích máu, nhưng việc dùng thuốc phải theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Theo Dõi và Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ

Huyết áp thấp thông thường thường là hậu quả của các vấn đề khác chứ không phải là một bệnh lý nguyên phát. Việc tự theo dõi và lắng nghe cơ thể là vô cùng quan trọng.

Tầm quan trọng của Việc Theo Dõi

  • Thường xuyên kiểm tra huyết áp: Đặc biệt là người từ 50 tuổi trở lên cần theo dõi huyết áp thường xuyên. Nên đo huyết áp vào cùng thời điểm mỗi ngày để theo dõi xu hướng thay đổi. Việc sử dụng máy đo huyết áp tại nhà giúp kịp thời phát hiện sự thay đổi tăng giảm huyết áp.
  • Lắng nghe cơ thể: Nếu bạn có huyết áp thấp (ví dụ 90/60 mmHg) nhưng không có triệu chứng, thường không cần xử trí gì cả. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi xảy ra nhiều hơn, nặng nề hơn, và khác hoàn toàn với những lần trước, đây là dấu hiệu cần phải đi khám bác sĩ.

Khi Nào Huyết Áp Thấp Cần Thăm Khám Chuyên khoa

Nếu huyết áp 90/60 mmHg lặp lại nhiều lần hoặc kèm triệu chứng nghiêm trọng, bạn cần đến bác sĩ để được chẩn đoán nguyên nhân và điều trị phù hợp:

  • Có tiền sử bệnh nền: Có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc rối loạn thần kinh giao cảm.
  • Triệu chứng kéo dài: Huyết áp giảm nhanh, kèm ngất hoặc chóng mặt kéo dài.
  • Dấu hiệu nghiêm trọng: Xuất hiện đau ngực, khó thở, phù tay chân.
  • Phản ứng thuốc: Nếu đang điều trị bệnh lý tim mạch và thấy huyết áp thấp đi kèm khó thở tăng lên, mệt nhiều hơn, đó là dấu hiệu bệnh lý suy tim đang tiến triển xấu hơn.

Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cần thiết như xét nghiệm máu, nước tiểu, điện tâm đồ, siêu âm tim, hoặc chụp X-quang ngực để tìm ra nguyên nhân chính xác gây hạ huyết áp.

Lời Kết

Huyết áp 90/60 có thấp không? Câu trả lời là có, mức này được xếp vào ngưỡng huyết áp thấp. Tuy nhiên, chỉ số này có thể là bình thường về mặt sinh lý đối với người trẻ tuổi và khỏe mạnh nếu không kèm theo bất kỳ triệu chứng nào.

Mặc dù vậy, huyết áp thấp kéo dài có nguy cơ gây tổn thương nghiêm trọng đến não, tim, và thận. Huyết áp thấp có thể là hậu quả của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như suy tim cấp tính, mất nước cấp, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Do đó, việc theo dõi huyết áp định kỳ, duy trì chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học, và đặc biệt là lắng nghe cơ thể, nếu có triệu chứng bất thường, cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

 

Trà Giang thân tặng bạn bộ video khóa học đặc biệt “ Thở Bay Mỡ ”.


👉 Các bài tập đơn giản, dễ áp dụng, chỉ vài phút mỗi ngày, nhưng hiệu quả trong việc giúp bạn nhanh chóng sở hữu vóc dáng thon gọn và phong thái tự tin.

Đăng ký nhận quà tại đây: [Link nhận video]

 

Trà Giang

Đọc thêm:

Bí quyết đốt mỡ hiệu quả trong 1 nốt nhạc

Nhịn ăn gián đoạn: 1 bí quyết giảm cân hiệu quả

3 Phút Cắt Giảm Tinh Bột Để Giảm Cân

Sự thật về chế độ ăn keto – Giảm cân an toàn hay rủi ro tiềm ẩn?

Giảm cân cho người tiểu đường: Bí quyết sống khỏe, dáng thon

👋 Mọi người có thể nhắn tin trực tiếp để Giang tư vấn rõ hơn nhé!

🗣️ Liên hệ với Nguyễn Trà Giang:

Nhắn tin: [Nguyễn Trà Giang Health]
Blog: [Đọc các bài viết tự chăm sóc sức khỏe tại nhà]
Facebook: [Theo dõi Trà Giang]
Youtube: [Nguyễn Trà Giang health]
Email: nguyentragiang5492@gmail.com