Viêm gan (Hepatitis) là một thuật ngữ mô tả một tình trạng của gan, chứ không phải là một căn bệnh. Cụ thể, viêm gan là hiện tượng sưng tấy (viêm) ở gan.

1. Hiểu về bản chất cơ bản nhất của viêm gan.

Bản chất và Biểu hiện của Viêm gan:

  • Phản ứng của cơ thể: Khi các tế bào gan bị tổn thương hoặc chết đi, cơ thể phản ứng bằng cách đưa bạch cầu đến vị trí tổn thương, gây ra hiện tượng sưng tấy (viêm).
  • Thiếu cảm giác đau: Viêm gan thường không gây đau đớn vì gan là cơ quan không có dây thần kinh.
  • Dấu hiệu nhận biết: Chỉ khi gan bị sưng tấy đủ lớn để chèn ép lên bao gan (nơi có dây thần kinh), người bệnh mới có thể cảm thấy khó chịu hoặc đau nhói ở cạnh sườn bên phải. Đôi khi có thể kèm theo sốt.
  • Viêm gan mạn tính: Viêm gan xảy ra khi tình trạng sưng tấy này tái diễn và duy trì trong thời gian dài.

2. Nguyên nhân gây ra viêm gan và hậu quả.

Chào bạn,

Dựa trên các nguồn thông tin được cung cấp, dưới đây là tổng hợp chi tiết về nguyên nhân gây ra bệnh viêm gancác hậu quả (biến chứng) của bệnh.

2.1 Nguyên nhân gây ra viêm gan

Viêm gan là tình trạng sưng, viêm và tổn thương các tế bào mô gan, gây ảnh hưởng đến chức năng hoạt động của gan. Nguyên nhân gây viêm gan rất đa dạng. Bốn nhóm yếu tố chính gây bệnh là viêm gan do nhiễm virus, viêm gan do rượu, viêm gan tự miễn và viêm gan nhiễm mỡ.

Các nguyên nhân thường gặp nhất bao gồm:

1. Viêm gan do Virus (Viêm gan siêu vi)

Viêm gan do virus là loại viêm gan phổ biến nhất. Các chủng virus gây bệnh chính là A, B, C, D, E, và G. Virus viêm gan B (HBV) và C (HCV) là mối quan tâm lớn nhất vì chúng có khả năng tiến triển thành bệnh mạn tính, là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xơ gan và ung thư gan.

  • Viêm gan A và E (HAV, HEV): Thường lây truyền qua đường tiêu hóa (ăn uống thực phẩm, nước bị nhiễm phân bẩn).
  • Viêm gan B, C, và D (HBV, HCV, HDV): Lây truyền qua đường máu, quan hệ tình dục, và từ mẹ sang con.
    • Viêm gan B: Ở Việt Nam, đường lây truyền chính của HBV là từ mẹ sang con. Virus viêm gan B có khả năng lây nhiễm cao hơn HIV 100 lần.
    • Viêm gan D: Chỉ xảy ra ở những người đã bị nhiễm viêm gan B.
    • HBV, HCV: Tình trạng nhiễm mạn tính do HBV và HCV là nguyên nhân phổ biến nhất gây ung thư gan trên toàn thế giới.

2. Viêm gan do Rượu (Rượu bia)

Uống quá nhiều rượu bia trong nhiều năm liên tục là một nguyên nhân phổ biến gây viêm gan. Rượu bia thúc đẩy tiến triển bệnh gan mạn tính và có thể dẫn đến xơ gan, làm tăng tỷ lệ mắc ung thư gan. Gan chỉ có khả năng xử lý một phần chất cồn nhất định, nếu uống quá nhiều, gan sẽ phải làm việc quá sức và bị nhiễm độc, suy yếu dần.

Nguyên nhân gây ra viêm gan là những thói quen cơ bản hằng ngày

3. Viêm gan nhiễm mỡ (Bệnh gan liên quan chuyển hóa)

Đây là tình trạng mỡ tích tụ quá nhiều trong gan (trên 5% trọng lượng gan). Bệnh gan nhiễm mỡ được chia thành hai nhóm:

  • Gan nhiễm mỡ do rượu (ASH) / Bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến rượu (ALD).
  • Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), nay thường được gọi là Bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASLD). Gan nhiễm mỡ thường gặp ở người thừa cân, béo phì, rối loạn đường máu (tiểu đường), rối loạn mỡ máu, hoặc có chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa (chiên rán nhiều lần). Nếu không được điều trị kịp thời, gan nhiễm mỡ có thể tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan.

4. Các nguyên nhân khác

  • Viêm gan tự miễn: Xảy ra do phản ứng miễn dịch bất thường chống lại các tế bào gan, có thể do di truyền hoặc tác dụng phụ của thuốc (như nitrofurantoin, hydralazine, methyldopa) hoặc do virus (như Epstein-Barr, bệnh sởi).
  • Viêm gan do thuốc hoặc nhiễm độc:
    • Do thuốc tây (như Paracetamol/Tylenol, isoniazid) hoặc hóa chất độc hại.
    • Do lạm dụng thuốc nam, thuốc bắc không rõ nguồn gốc.
    • Do thực phẩm bị nhiễm độc tố vi nấm (như lạc mốc, đậu mốc, ngũ cốc bị mốc) gây tổn thương tế bào gan mãn tính, có thể dẫn đến ung thư gan.
  • Nhiễm trùng/Ký sinh trùng: Do ký sinh trùng (ví dụ: sán lá gan Fasciola hepatica, bệnh sán máng Schistosoma, bệnh giun sán, sốt rét), hoặc nhiễm khuẩn sinh mủ, hoặc các virus khác (như CMV, Epstein-Barr).
  • Bệnh lý di truyền: Ví dụ như bệnh Wilson (ứ đồng) hoặc ứ sắt.

2.2 Hậu quả (Biến chứng) của viêm gan

Viêm gan là một bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt nếu phát hiện muộn hoặc không được điều trị đúng cách. Viêm gan mạn tính kéo dài hơn 6 tháng thường tiến triển âm thầm, tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng.

1. Xơ gan (Sẹo gan)

Xơ gan là một trong những biến chứng phổ biến và nghiêm trọng nhất của viêm gan.

  • Bản chất: Là tình trạng gan bị viêm liên tục, tạo ra mô sẹo để tự sửa chữa. Các mô sẹo lan tỏa này kết hợp với các nốt tăng sinh làm giảm và làm mất hoàn toàn khả năng hoạt động bình thường của gan.
  • Nguy cơ: Viêm gan B, C, và viêm gan do rượu là những nguyên nhân phổ biến gây xơ gan. Viêm gan C có thể tiến triển thành nhiễm trùng mạn tính gây xơ gan sau 10 đến 20 năm. Tình trạng gan nhiễm mỡ cũng có 20% tỷ lệ người mắc chuyển sang biến chứng xơ gan.
  • Thời gian tiến triển: Nếu viêm gan virus B mạn tính không được kiểm soát, nó có thể tiến triển thành xơ gan trong khoảng 10 đến 20 năm.
  • Giai đoạn: Xơ gan được chia thành hai giai đoạn: còn bù (thầm lặng, không có triệu chứng rõ ràng) và mất bù (xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng).
  • Biến chứng Xơ gan mất bù: Khi xơ gan tiến triển nặng (giai đoạn mất bù), bệnh nhân có thể đối mặt với các biến chứng nguy hiểm:
    • Xuất huyết tiêu hóa: Do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, làm vỡ giãn tĩnh mạch thực quản hoặc dạ dày (óe ra máu, đi cầu ra máu).
    • Báng bụng (Cổ trướng) và Phù chân: Do nước tích tụ trong khoang bụng và phù chân.
    • Bệnh não gan (Não gan): Xảy ra khi gan không còn khả năng thanh lọc các chất độc (như NH3), khiến chất độc đi lên não, gây tổn thương tế bào não, có thể dẫn đến hôn mê. Bệnh não gan là một tình trạng cấp cứu nguy hiểm, thường dẫn đến tử vong nếu không điều trị kịp thời.
    • Nhiễm trùng dịch báng (Viêm phúc mạc nguyên phát): Vi khuẩn di chuyển vào dịch báng trong bụng, gây nhiễm trùng, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và tử vong.

2. Ung thư gan (Ung thư biểu mô tế bào gan)

Ung thư gan là biến chứng ác tính nguy hiểm nhất, thường gây tử vong cao.

  • Nguy cơ: Thường phát triển ở những người mắc viêm gan virus B, C hoặc xơ gan do rượu. Khoảng 80% ca ung thư gan bắt nguồn từ viêm gan B, và 5% từ viêm gan C.
  • Tiến triển: Ung thư gan có thể đi theo tiến trình từ viêm gan mạn tính $\to$ xơ gan $\to$ ung thư gan. Tuy nhiên, đối với viêm gan B, có một tỷ lệ nhỏ (dưới 3%) virus có thể gây ung thư gan trực tiếp mà không cần qua giai đoạn xơ gan.
  • Thời gian tiến triển: Nếu xơ gan không được kiểm soát, ung thư có thể xuất hiện sau 10 đến 20 năm, tùy thuộc vào nguyên nhân gây xơ gan.
  • Đặc điểm: Ung thư gan thường diễn tiến rất chậm và hầu như không có triệu chứng gì cho đến giai đoạn muộn. Phần lớn (trên 90%) bệnh nhân sẽ tử vong trong vòng 5 năm sau khi mắc bệnh.

Tình trạng viêm gan sau đó chuyển nặng ở Việt Nam có tỷ lệ cao

3. Suy gan

Suy gan có thể là cấp tính hoặc mạn tính.

  • Suy gan cấp tính: Xảy ra đột ngột, chức năng gan bị mất trong vòng vài ngày hoặc vài tuần. Suy gan cấp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong.
  • Suy gan mạn tính: Thường là kết quả của xơ gan, diễn tiến chậm trong vài tháng hoặc vài năm. Suy giảm chức năng gan khiến gan không tổng hợp được các chất cần thiết (như Albumin, yếu tố đông máu) và không lọc được chất độc, gây ra các triệu chứng như vàng da, chảy máu.

3. Phương pháp nào cải thiện viêm gan hiệu quả

Các phương pháp cải thiện viêm gan (tình trạng sưng tấy ở gan) chủ yếu tập trung vào việc thay đổi lối sống, điều chỉnh chế độ ăn uống, và trong một số trường hợp, sử dụng các liệu pháp y tế hoặc thuốc đặc trị tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

Dưới đây là các phương pháp cải thiện viêm gan dựa trên nguyên tắc chung và các nguyên nhân cụ thể:

3.1 Thay đổi Lối sống và Chế độ Ăn uống (Giải pháp cốt lõi)

Đối với phần lớn các bệnh lý về gan, đặc biệt là viêm gan chuyển hóa (hay còn gọi là viêm gan nhiễm mỡ không do rượu – NASH) do đồ ăn rác và thừa cân gây ra, không có bất kỳ phương thức điều trị nào thực sự hiệu quả ngoài điều chỉnh chế độ ăn uống.

1. Kiểm soát Chế độ Dinh dưỡng

  • Hạn chế Rượu: Rượu là kẻ thù không đội trời chung của gan. Cần tránh lạm dụng rượu. Khuyến nghị không uống quá hai ly rượu mỗi ngày, và không quá 10 ly một tuần, đồng thời cần có những ngày hoàn toàn không uống để gan được nghỉ ngơi.
  • Kiểm soát Đường và Tinh bột:
    • Tránh đồ ăn rác (junk food). Đồ ăn rác, tình trạng thừa cân, chế độ ăn quá nhiều đường và chất béo là nguyên nhân hàng đầu gây viêm gan ở các nước phương Tây.
    • Giảm lượng đường tổng thể. Gan có khả năng tích trữ đường có hạn (khoảng 70 đến 100 gam). Lượng đường dư thừa sẽ được gan chuyển hóa thành mỡ, dẫn đến gan nhiễm mỡ.
    • Hạn chế fructose (đường trái cây), vốn có hại hơn cả đường thực phẩm thông thường khi gan bị quá tải. Nên tránh các loại nước ép trái cây (kể cả nước ép tươi) vì chúng chứa nhiều đường và ít chất xơ hơn trái cây nguyên quả.
    • Lựa chọn đường chậm (như mì nấu vừa chín tới, bánh mì nguyên cám) và tránh kết hợp các loại tinh bột với nhau (ví dụ: bánh mì với khoai tây).
  • Kiểm soát Chất béo (Lipid):
    • Cắt giảm tổng lượng calo nếu thừa cân, điều này rất quan trọng để bảo vệ gan.
    • Ưu tiên lipid tốt như omega-3 (có trong cá hồi, cá mòi, cá trích, dầu cải, hạt chia và hạt lanh). Omega-3 rất có lợi và giúp bảo vệ tim cùng lá gan.
  • Thực phẩm nên dùng:
    • Rau củ: Nên ăn rau củ hằng ngày tùy thích. Ăn thêm rau giúp giảm lượng chất bột nạp vào, đồng thời tăng lượng vi khuẩn tiêu hóa có lợi, giúp củng cố hàng rào niêm mạc ruột và khiến gan mạnh mẽ hơn.
    • Protein: Ăn protein động vật hoặc thực vật ở mức vừa phải (khoảng 15–20% khẩu phần).
    • Cà phê và Trà: Uống cà phê giúp giảm stress oxy hóa, giảm nồng độ men gan, giảm nguy cơ xơ gan và ung thư gan (uống 2-3 tách cà phê mỗi ngày). Trà cũng có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm.

2. Điều chỉnh Nhịp sinh học

  • Ăn chậm: Nhai chậm rãi và đặt thìa dĩa xuống sau mỗi miếng ăn giúp kéo dài thú vui ăn uống và giúp cảm giác no kịp đến.
  • Tuân thủ nhịp sinh học: Gan cũng tuân theo nhịp độ hoạt động cần tôn trọng.
  • Tránh ăn đêm: Bữa tối nên hết sức nhẹ nhàng và không nên dùng thêm bất kỳ món ăn vặt nào nữa ít nhất hai tiếng trước giờ ngủ. Ăn vào ban đêm gây nhiễu loạn việc quản lý đường và chất béo, thúc đẩy chứng gan nhiễm mỡ.
  • Xử lý hạ đường huyết giữa buổi sáng: Nếu bạn cảm thấy đói hoặc khó chịu giữa buổi sáng do gan đã dừng cung cấp đường cho máu (hạ đường huyết nhẹ), không cần ngấu nghiến đồ ăn vặt. Gan sẽ tự động “xuất kho” lượng đường dự trữ và cảm giác khó chịu sẽ tự qua đi trong vòng chưa đầy 30 phút.
Thay đổi thói quen hằng ngày như ăn uống và thể dục thể thao là cách tốt nhất để điều trị viêm gan

3. Hoạt động Thể chất

  • Vận động đều đặn: Hoạt động thể chất rất được khuyến khích để giúp gan không bị quá tải. Vận động tốt cho gan vì giúp nó “xả kho” lượng đường tích trữ.
  • Cố gắng đi bộ đủ 10.000 bước mỗi ngày.

3.2  Điều trị theo Nguyên nhân Gây viêm gan

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm gan, các phương pháp điều trị y tế có thể được áp dụng:

Nguyên nhân Gây Viêm gan Phương pháp Cải thiện/Điều trị
Viêm gan chuyển hóa (NASH/”bệnh soda”) Thay đổi chế độ ăn uống và giảm cân là phương pháp hiệu quả nhất. Gan nhiễm mỡ có thể phục hồi sau vài ngày khi người bệnh quan tâm đến nó.
Viêm gan do Virus C Hiện nay, gần 100% người mắc viêm gan C có thể được điều trị khỏi trong vòng 8 đến 12 tuần bằng các loại thuốc kháng virus mới với rất ít tác dụng phụ. Cần thực hiện tầm soát.
Viêm gan do Virus B Tiêm vắc xin là giải pháp phòng ngừa tốt nhất. Đối với viêm gan mạn tính, cần theo dõi chặt chẽ và dùng thuốc kháng virus để ngăn virus sinh sản (nhưng không loại bỏ được chúng).
Viêm gan Tự miễn Điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch (như acid ursodeoxycholic).
Viêm gan do Thừa sắt (Huyết sắc tố) Phương pháp điều trị hiệu quả là trích máu (giống như hiến máu) để loại bỏ lượng sắt dư thừa bất thường khỏi cơ thể. Đồng thời, hạn chế thực phẩm giàu sắt.
Viêm gan do Thuốc Ngừng sử dụng loại thuốc được xác định là nguyên nhân gây viêm gan.

3.3 Bổ sung Vi khuẩn và Dinh dưỡng

Các chế phẩm bổ sung không thể thay thế cho thuốc men hoặc một chế độ ăn uống lành mạnh, nhưng chúng có thể có lợi trong một số trường hợp:

  • Probiotic và Prebiotic: Việc đưa probiotic (vi sinh vật sống, như trong sữa chua, phô mai) và prebiotic (thức ăn của vi khuẩn, như chất xơ trong tỏi, atisô, chuối) vào chế độ ăn được khuyến nghị để làm phong phú hệ vi sinh đường ruột.
    • Sự kết hợp giữa prebiotic và probiotic giúp củng cố niêm mạc ruột, hạn chế độc tố thấm qua và giúp gan không bị quá tải.
  • Chất chống oxy hóa tự nhiên: Có thể có lợi cho các trường hợp viêm gan liên quan đến thừa cân hoặc uống rượu, giúp giảm stress oxy hóa và kháng viêm.
    • Các nguồn tự nhiên bao gồm Curcumin (từ Nghệ), Củ cải, AtisôKế sữa, vốn có đặc tính kháng viêm và chống oxy hóa.
    • Berberine (chiết xuất từ cây hoàng liên gai) có thể khuyến khích dùng cho người thừa cân vì nó cải thiện hoạt động của insulin và có thể làm giảm lượng mỡ trong gan.

 

Trà Giang thân tặng bạn bộ video đặc biệt “GIẢM EO – GỌN DÁNG”.


👉 Các bài tập đơn giản, dễ áp dụng, chỉ vài phút mỗi ngày, nhưng hiệu quả trong việc giúp bạn nhanh chóng sở hữu vóc dáng thon gọn và phong thái tự tin.

Đăng ký nhận quà tại đây: [Link nhận video]

 

Trà Giang

Đọc thêm:

Bí quyết đốt mỡ hiệu quả trong 1 nốt nhạc

Nhịn ăn gián đoạn: 1 bí quyết giảm cân hiệu quả

3 Phút Cắt Giảm Tinh Bột Để Giảm Cân

Sự thật về chế độ ăn keto – Giảm cân an toàn hay rủi ro tiềm ẩn?

Giảm cân cho người tiểu đường: Bí quyết sống khỏe, dáng thon

👋 Mọi người có thể nhắn tin trực tiếp để Giang tư vấn rõ hơn nhé!

🗣️ Liên hệ với Nguyễn Trà Giang:

Nhắn tin: [Nguyễn Trà Giang Health]
Blog: [Đọc các bài viết tự chăm sóc sức khỏe tại nhà]
Facebook: [Theo dõi Trà Giang]
Youtube: [Nguyễn Trà Giang health]
Email: nguyentragiang5492@gmail.com